CÁC HÃNG ĐÈN ÂM TRẦN: PHILIPS | PANASONIC | MPE | RẠNG ĐÔNG | HUFA | DUHAL | PARAGON | GIÁ RẺ |
THƯƠNG HIỆU ĐÈN LED: ĐÈN PHILIPS | ĐÈN PANASONIC | ĐÈN MPE | ĐÈN NANOCO | ĐÈN RẠNG ĐÔNG | ĐÈN DUHAL | ĐÈN PARAGON | ĐÈN OPPLE
Đèn led âm trần Panasonic
Đèn led âm trần Panasonic
Đèn led âm trần Panasonic
Led downlight 5.5W-220V HH-LD70701K19 HH-LD50701K19 panasonic
Đèn led âm trần Panasonic
Led downlight one-cored ownlight LED vuông- CRI: Ra80NNP72283NNP72288
Đèn led âm trần Panasonic
Đèn led âm trần Panasonic
Đèn led âm trần Panasonic
Đèn led 12W downlight NNNC7581588 NNNC7586588 NNNC7596588 panasonic
Đèn led âm trần Panasonic
Đèn led âm trần Panasonic
Đèn led âm trần Panasonic
Đèn led âm trần Panasonic
Đèn led âm trần Panasonic
Đèn led âm trần Panasonic 3W NNNC7630088/ NNNC7631088/ NNNC7635088
Đèn led âm trần Panasonic
Đèn led âm trần Panasonic 5W NNNC7624088/ NNNC7629088/ NNNC7628088
Đèn led âm trần Panasonic
Đèn led âm trần Panasonic 7W NNNC7624188/ NNNC7629188/ NNNC7628188
Đèn led âm trần Panasonic
Đèn led âm trần Panasonic
Đèn led âm trần Panasonic
Đèn led downlight 15W NNNC7581888 NNNC7586888 NNNC7596888 panasonic
Đèn led âm trần Panasonic
Đèn led downlight 18W NNNC7581688 NNNC7586688 NNNC7596688 panasonic
Đèn led âm trần Panasonic
Đèn led âm trần Panasonic
Đèn led âm trần Panasonic
Đèn led âm trần Panasonic
Đèn led downlight 6W NNNC7581388 NNNC7586388 NNNC7596388 panasonic
Đèn led âm trần Panasonic
Đèn led âm trần Panasonic
Đèn led downlight 8.6W HH-LD40701K19 HH-LD20701K19 panasonic
Đèn led âm trần Panasonic
Đèn led âm trần Panasonic
Đèn led âm trần Panasonic
Đèn led âm trần Panasonic
Đèn led âm trần Panasonic
Đèn led âm trần Panasonic
Đèn led downlight 9W NNNC7581488 NNNC7586488 NNNC7596488 panasonic
Đèn led âm trần Panasonic
Đèn led âm trần Panasonic
Đèn led neo slim downlight 12W NNP73472 NNP73479 NNP73478 panasonic
Đèn led âm trần Panasonic
Đèn led neo slim downlight 15W NNP74472 NNP74479 NNP74478 panasonic
Đèn led âm trần Panasonic
Đèn led neo slim downlight 6W NNP71272 NNP71279 NNP71278 panasonic
Đèn led âm trần Panasonic là 1 trong những loại đèn led Panasonic được khách hàng tin cậy vì chất lượng và mẫu mã đẹp, đặt biệt là chất lượng ánh sáng luôn ổn định.
TOP 10 loại đèn led âm trần Panasonic và bảng giá từng loại được ưa chuộng năm 2022
Đèn led downlight âm trần dòng DN SERIES (NORMAL)
Thông số kỹ thuật
| Mã sản phẩm | Công suất | Quang thông | Ánh sáng | Kích thước | Kích thước khoét lỗ | Đóng gói |
| NNNC7641588 | 9W - 220V | 675lm | Ánh sáng trung tính 4000K | Ø127mm/H: 50mm | Ø110mm | 10 cái/thùng |
| NNNC7645588 | Ánh sáng trắng 6500K | |||||
| NNNC7641688 | 12W - 220V | 900lm | Ánh sáng trung tính 4000K | Ø144mm/H: 55mm | Ø125mm | |
| NNNC7645688 | Ánh sáng trắng 6500K |
Bảng giá
Đèn led downlight âm trần dòng DN SERIES (ĐỔI 3 MÀU)
Thông số kỹ thuật
| Mã sản phẩm | Công suất | Kích thước | Kích thước khoét lỗ | Ánh sáng | Đóng gói |
| NNNC7646088 | 9W - 810lm | Ø127mm/H: 50mm | Ø110mm | 3000K - 4000K - 6500K | 10 cái/thùng |
| NNNC7646188 | 12W - 1140lm | Ø144mm/H: 55mm | Ø125mm | ||
| NNNC7646288 | 15W - 1650lm | Ø169mm/H: 55mm | Ø150mm |
Bảng giá
Đèn led downlight âm trần dòng NEO SLIM - MADE IN INDONESIA
Thông số kỹ thuật
| Mã sản phẩm | Công suất | Quang thông | Ánh sáng | Kích thước | Kích thước khoét lỗ | CRI | Tuổi thọ | Đóng gói |
| NNP71272 | 6W - 220V | 420lm | Ánh sáng vàng 3000K | Ø120mm/H: 30mm | Ø100mm | 80 | 25,000 giờ | 10 cái/thùng |
| NNP71279 | Ánh sáng trung tính 4000K | |||||||
| NNP71278 | Ánh sáng trắng 6500K | |||||||
| NNP72272 | 9W - 220V | 630lm | Ánh sáng vàng 3000K | Ø120mm/H: 30mm | Ø100mm | |||
| NNP72279 | Ánh sáng trung tính 4000K | |||||||
| NNP72278 | Ánh sáng trắng 6500K | |||||||
| NNP73472 | 12W - 220V | 900lm | Ánh sáng vàng 3000K | Ø145mm/H: 30mm | Ø125mm | |||
| NNP73479 | Ánh sáng trung tính 4000K | |||||||
| NNP73478 | Ánh sáng trắng 6500K | |||||||
| NNP74472 | 15W - 220V | 1130lm | Ánh sáng vàng 3000K | Ø170mm/H: 30mm | Ø150mm | |||
| NNP74479 | Ánh sáng trung tính 4000K | |||||||
| NNP74478 | Ánh sáng trắng 6500K | |||||||
| NNP74572 | 18W - 220V | 1440lm | Ánh sáng vàng 3000K | Ø170mm/H: 30mm | Ø150mm | |||
| NNP74579 | Ánh sáng trung tính 4000K | |||||||
| NNP74578 | Ánh sáng trắng 6500K |
Bảng giá
Đèn led downlight âm trần dòng NEO SLIM đổi màu (3 màu) - MADE IN INDONESIA
Thông số kỹ thuật
| Mã sản phẩm | Công suất | Kích thước | Kích thước khoét lỗ | Ánh sáng đổi 3 màu |
| NNP72276 | 9W - 630lm | Ø120/H: 30mm | Ø100mm | 6500K - 3000K - 4000K |
| NNP73476 | 12W - 900lm | Ø140/H: 30mm | Ø125mm | |
| NNP74476 | 15W - 1130lm | Ø170/H: 30mm | Ø150mm |
Bảng giá
Đèn led downlight âm trần dòng EZ SERIES
Thông số kỹ thuật
Vỏ đèn bằng kim loại - Kích thước siêu mỏng CRI: Ra80 - Tuổi thọ: 20,000 giờ Đóng gói: 10 cái/ thùng| Mã hàng | NNNC7651188 | NNNC7655188 | NNNC7651288 | NNNC7655288 | NNNC7651388 | NNNC7655388 |
| Kích thước | Ø98mm/H: 22mm | Ø98mm/H: 22mm | Ø118mm/H: 22mm | Ø118mm/H: 22mm | Ø158mm/H: 22mm | Ø158mm/H: 22mm |
| Kích thước khoét lỗ | Ø90mm | Ø90mm | Ø110mm | Ø110mm | Ø150mm | Ø150mm |
| Công suất | 9W | 9W | 12W | 12W | 15W | 15W |
| Nhiệt độ màu | trắng | trung tính | trắng | trung tính | trắng | trung tính |
| Quang thông | 675lm | 675lm | 960lm | 960lm | 1200lm | 1200lm |
Bảng giá
Đặc điểm nổi bật, khác biệt của đèn led âm trần Panasonic
- Đèn Led âm trần Panasonic (hay còn được gọi là đèn Downlight Panasonic) cho phép tích hợp với công nghệ tự động đóng cắt hoặc công nghệ cảm biến nhiệt. Giúp căn phòng thêm thông minh và tiết kiệm nhiều hơn.
- Tiết kiệm năng lượng hơn đèn thông thường đến 70%, gần như toàn bộ điện năng đã chuyển hóa thành ánh sáng và thất thoát vào nhiệt năng là rất bé. Đây cũng là 1 trong những dòng sản phẩm bóng đèn siêu sáng đang được ưa chuộng nhất tại thị trường Việt Nam.
- Đèn có nhiều chế độ màu để tương thích với thời gian và khung gian mà người dùng mong muốn.
Cấu tạo và thông số kỹ thuật đèn led âm trần Panasonic:
- Đèn âm trần Panasonic sử dụng chip Led 1 lõi (onecore), cho ánh sáng tập trung, rõ nét và tiết kiệm điện hơn các thiết bị thông thường khác.
- Công suất tiêu thụ từ 4w đến 18w tùy mẫu mã.
- Tuổi thọ từ 25.000 đến 50.000 giờ, ước tính từ 10 đến 30 năm hoạt động trong điều kiện lắp đặt phù hợp.
- Dải quang phổ rộng: từ 2700K đến 6500K cho phép hiển thị màu sắc theo nhiều sắc độ: trắng, trung tính, ấm.
- Góc chiếu 45 độ đến 110 độ phù hợp với nhiều vị trí và bố cục.
- Hiệu suất sử dụng điện trên 0.9. Ưu việt hơn rất nhiều chủng loại đèn âm trần đời trước.
- Đèn Downlight Panasonic thân thiện với môi trường và người sử dụng. Đạt các tiêu chuẩn khắt khe nhất khi không sản sinh khí độc, tia uv trong quá trình sử dụng.
- Vỏ Driver của đèn led âm trần Downlight PANASONIC được làm từ nhôm cao cấp với kiểu dáng thiết kế đơn giản nhưng tinh tế, phù hợp với nhiều không gian và sở thích của người dùng.
Ổ cắm 4 wifi
Nút nhấn chuông IP44, màu trắng, Schneider, mã A3031WBP_WE_G19
Quạt trần 5 cánh Panasonic F-60DGN có wifi
Đèn chùm cao cấp 9188T12
Quạt trần DQ 6906
RCBO 1P+N 16A, 6kA, dòng rò 30mA, Schneider, mã A9D31616
Dây LED SM đổi màu
Công tắc chìa khóa thẻ, màu trắng, Schneider, mã A8431EKT_WE
Phích cắm 3 chấu, 15A, kiểu Anh, Schneider, mã EP15_WE_G19
Công tắc cảm ứng 3
LED Panel 30x120//40WDIM+CCT+Wifi
Tăng phô Philips - Bóng Cree USA LA-463
Led downlight 12W NNP74572 NNP74579 NNP74578 panasonic
RCBO 1P+N 32A, 4.5kA, dòng rò 30mA, loại Slim, Schneider, mã EZ9D33632
Quạt trần, Panasonic, mã F-60MZ2-KMS
RCBO 1P+N 20A, 4.5kA, dòng rò 30mA, Schneider, mã EZ9D34620
Đèn chùm đồng CĐ 1222/10 + 5 HUFA
Bộ công tắc đôi 1 chiều 16A, màu đồng, Schneider, mã E8432_1_SZ_G19
Quạt trần, Panasonic, mã F-56XPG-W
Đèn Rọi 30w Dsy cob 531
Đèn chùm đồng CĐ 1174/10 + 5 HUFA
Led neo bulb led 7W LDAHV7 LH7A LDAHV7DH7A panasonic
LED downlight 90/7W DIM+CCT+Wifi
Đèn Led Panel văn phòng Kawaled PL66-48W
Đèn Led bulb MyCare 4W E27 6500K/3000K 230V P45(APR)
Đèn TForce LED HPL ND 44-33W E27 740 FR
Quạt trần, Panasonic, mã F-56NCL 



























