CÁC HÃNG: PHILIPS | PANASONIC | RẠNG ĐÔNG | MPE | NANOCO | PARAGON | HUFA | DUHAL | GIÁ RẺ
THƯƠNG HIỆU ĐÈN LED: ĐÈN PHILIPS | ĐÈN PANASONIC | ĐÈN MPE | ĐÈN NANOCO | ĐÈN RẠNG ĐÔNG | ĐÈN DUHAL | ĐÈN PARAGON | ĐÈN OPPLE
Đèn led ốp trần Panasonic
LED ốp trần nổi 5W NNNC7622188 NNNC7623188 NNNC7627188 panasonic
Đèn led ốp trần Panasonic
Đèn led ốp trần Panasonic
Đèn led ốp trần Panasonic
Đèn led ốp trần Panasonic
Đèn led ốp trần Panasonic
Đèn led ốp trần Panasonic
Đèn led ốp trần Panasonic
Đèn led ốp trần Panasonic
Đèn led ốp trần Panasonic
Đèn led ốp trần Panasonic
Đèn led ốp trần Panasonic
Đèn led ốp trần Panasonic
Đèn led ốp trần Panasonic
Đèn led ốp trần Panasonic
Đèn led ốp trần Panasonic
Đèn led ốp trần Panasonic
Đèn led ốp trần nổi 12W-220V NNNC7632188 NNNC7633188 NNNC7637188 panasonic
Đèn led ốp trần Panasonic
Đèn led ốp trần nổi 18W-220V NNNC7622088 NNNC7623088 NNNC7627088 panasonic
Đèn led ốp trần Panasonic
Đèn led ốp trần nổi 6W NNNC7632088 NNNC7633088 NNNC7637088 panasonic
Đèn led ốp trần Panasonic
Đèn led ốp trần Panasonic
Đèn led ốp trần Panasonic
Đèn led ốp trần Panasonic
Đèn trần led dành cho lối đi, phòng tắm, hành lang, ban công HH-XQ240388 HH-XQ240488
Đèn led ốp trần Panasonic
Bảng giá TOP 7+ đèn led nổi trần Panasonic
Đèn led ốp trần nổi Panasonic là dòng đèn led Panasonic được sử dụng nhiều thứ 2 sau đèn led âm trần Panaonic, đèn led ốp trần nổi Panasonic bao gồm những loại sau:Bảng giá và thông số kỹ thuật của các loại đèn led ốp trần nổi Panasonic
Đèn ốp trần nổi thông dụng
Thông số kỹ thuật đèn ốp trần nổi thông dụng
| Model | Công suất | Kích thước | Nhiệt độ màu | Quang thông | CRI | Tuổi thọ (giờ) |
| NNNC7632088 | 6W - AC 220 - 240V, 50/60Hz | Ø120mm/H: 36mm | vàng | 350lm | Ra80 | 15,000 giờ |
| NNNC7633088 | trung tính | |||||
| NNNC7637088 | trắng | |||||
| NNNC7632188 | 12W - AC 220 - 240V, 50/60Hz | Ø170mm/H: 36mm | vàng | 800lm | Ra80 | 15,000 giờ |
| NNNC7633188 | trung tính | |||||
| NNNC7637188 | trắng | |||||
| NNNC7632188 | 12W - AC 220 - 240V, 50/60Hz | Ø170mm/H: 36mm | vàng | 800lm | Ra80 | 15,000 giờ |
| NNNC7633188 | trung tính | |||||
| NNNC7637188 | trắng | |||||
| NNNC7622088 | 18W - AC 220 - 240V, 50/60Hz | Ø225mm/H: 36mm | vàng | 1350lm | Ra80 | 20,000 giờ |
| NNNC7623088 | trung tính | |||||
| NNNC7627088 | trắng | |||||
| NNNC7622188 | 24W - AC 220 - 240V, 50/60Hz | Ø300mm/H: 36mm | vàng | 1700lm | Ra80 | 20,000 giờ |
| NNNC7623188 | trung tính | |||||
| NNNC7627188 | trắng |
Bảng giá đèn ốp trần nổi thông dụng
Đèn ốp trần nổi STARRY SERIES
Đèn ốp trần nổi cho phòng khách
Đèn ốp trần nổi cho phòng ngủ
Đèn ốp trần nổi cho lối đi, ban công, hành lang
Đèn led ốp trần Panasonic được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại của các nước tiên tiến trên thế giới cho ra ánh sáng đạt chuẩn Châu Âu với nhiều tính năng nổi bật như tuổi thọ cao, tiết kiệm điện, kiểu dáng sang trọng, an toàn cho sức khỏe người dùng. Sản phẩm là giải pháp chiếu sáng tuyệt vời cho các công trình, kiến trúc ngày nay.
Bóng LED SBNL575
Dây điện Cadivi CV 2.5 - 0,6/1kV
Đèn thả đồng TĐ 6008/M HUFA
Đèn vách đồng VĐ 9269/3 HUFA
Downlight Led âm trần đồng cao cấp Anfaco AFC Đồng 006 LED 15W
Đèn chùm đồng CĐ 1180/20 HUFA
Đèn Led Bulb 20W MPE LBD-20T/V
Led downlight 5W-220V NDL0539 NDL0549 NDL0569 Nanoco
Đèn quạt trần ViFa-21
Đèn chùm đồng CĐ 1222/10 + 5 HUFA
Đèn LED chiếu điểm thanh ray DIA0204
Đèn led âm trần siêu mỏng 9W-220V NSD093 Nanoco
Đèn led downlight dày đổi màu 5W-220V NDL05C Nanoco
Đèn led âm trần siêu mỏng cảm biến 9W-220V NSD126S Nanoco
Đèn led âm trần AB 10 LED 9W HUFA
Đèn LED chiếu vách AID803
Đèn led âm trần siêu mỏng đổi màu 12W-220V NSD12C1 Nanoco
LED chiếu pha 06 50W
Mặt cho 1 thiết bị, size M, màu đồng ánh bạc, Schneider, mã A8401M_SZ_G19
Đèn led ốp trần nổi 6W NNNC7632088 NNNC7633088 NNNC7637088 panasonic




















